TT |
Loại hình nhà xưởng |
Chi phí xây dựng |
Suất vốn đầu tư |
A |
Nhà sản xuất 1 tầng khẩu độ 12m, cao ≤ 6m, không có cầu trục |
|
|
1 |
Cột bê tông, kèo thép, tường gạch, mái tôn |
2.390 |
2.650 |
2 |
Cột kèo bê tông, tường gạch, mái tôn |
2.580 |
2.850 |
3 |
Cột kèo thép, tường gạch, mái tôn |
2.180 |
2.410 |
B |
Nhà sản xuất 1 tầng khẩu độ 15m, cao ≤ 9m, không có cầu trục |
|
|
1 |
Cột kèo bê tông, tường gạch, mái tôn |
4.030 |
4.460 |
2 |
Cột bê tông kèo thép, tường gạch, mái tôn |
3.790 |
4.200 |
3 |
Cột kèo thép, tường bao che tôn, mái tôn |
3.540 |
3.920 |
4 |
Cột kèo thép, tường gạch, mái tôn |
3.520 |
3.890 |
5 |
Cột bê tông, kèo thép liền nhịp, tường gạch, mái tôn |
3.450 |
3.820 |
6 |
Cột kèo thép liền nhịp, tường gạch, mái tôn |
3.280 |
3.630 |
C |
Nhà sản xuất 1 tầng khẩu độ 18m, cao 9m, có cầu trục 5 tấn |
|
|
1 |
Cột bê tông, kèo thép, mái tôn |
4.290 |
4.750 |
2 |
Cột kèo bê tông, tường gạch, mái tôn |
4.550 |
5.040 |
3 |
Cột kèo thép, tường gạch, mái tôn |
4.050 |
4.490 |
4 |
Cột bê tông, kèo thép, tường gạch, mái tôn |
4.810 |
5.330 |
5 |
Cột kèo thép liền nhịp, tường bao che bằng tôn, mái tôn |
3.920 |
4.340 |
6 |
Cột bê tông, kèo thép liền nhịp, tường gạch, mái tôn |
4.220 |
4.670 |
D |
Nhà sản xuất 1 tầng khẩu độ 24m, cao 9m, có cầu trục 10 tấn |
|
|
1 |
Cột bê tông, kèo thép, tường gạch, mái tôn |
6.560 |
7.270 |
2 |
Cột kèo thép, tường gạch, mái tôn |
6.820 |
7.560 |